Có 2 kết quả:
出讓 chū ràng ㄔㄨ ㄖㄤˋ • 出让 chū ràng ㄔㄨ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (one's property or rights to sb else)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (one's property or rights to sb else)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0